Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhổ cỏ



verb
to pluck up weeds

[nhổ cỏ]
động từ.
pull grass or weeds
nhổ cỏ cả rễ
exterminate, root out



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.